84
CB
B. Ivanović
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Branislav Ivanović
CB
84
RB
78
185cm
|
91kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
27
68
65
65
65
70
65
77
66
66
81
81
75
75
74
74
81
Tốc độ
58
Sút
64
Chuyền bóng
71
Rê bóng
61
Phòng thủ
82
Thể chất
82
Tốc độ
59
Tăng tốc
57
Dứt điểm
61
Lực sút
75
Sút xa
66
Chọn vị trí
65
Vô lê
53
Penalty
62
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
75
Chuyền dài
78
Đá phạt
53
Sút xoáy
73
Rê bóng
57
Giữ bóng
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Phản ứng
78
Kèm người
82
Lấy bóng
83
Cắt bóng
79
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
86
Thể lực
71
Quyết đoán
87
Nhảy
84
Bình tĩnh
83
TM đổ người
24
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
22
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | West Bromwich Albion | |
2017~2020 | 제니트 | |
2008~2017 | Chelsea | |
2006~2008 | Lokomotiv Moscow | |
2004~2006 | OFK 베오그라드 | |
2002~2004 | FK 스렘 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |