84
GK
D. Henderson
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dean Henderson
GK
84
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
81
33
35
35
35
38
37
36
37
37
33
33
34
34
35
35
33
TM Đổ người
82
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
73
TM Phản xạ
84
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
53
Tăng tốc
56
Dứt điểm
19
Lực sút
31
Sút xa
16
Chọn vị trí
18
Vô lê
15
Penalty
25
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
23
Chuyền dài
46
Đá phạt
19
Sút xoáy
22
Rê bóng
22
Giữ bóng
39
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Phản ứng
81
Kèm người
26
Lấy bóng
23
Cắt bóng
20
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
64
Thể lực
41
Quyết đoán
29
Nhảy
67
Bình tĩnh
60
TM đổ người
82
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
73
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | crystal palace | |
2022~ | Nottingham Forest | |
2022~2023 | Nottingham Forest | |
2018~2020 | Sheffield United | |
2017~2018 | Shrewsbury Town | |
2016~2016 | ||
2016~2017 | ||
2015~ | Manchester United | |
2015~2023 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |