94
GK
D. Henderson
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dean Henderson
GK
94
188cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
91
30
33
35
35
37
37
33
36
36
29
29
31
31
32
32
29
TM Đổ người
94
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
85
TM Phản xạ
95
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
88
Tốc độ
56
Tăng tốc
51
Dứt điểm
12
Lực sút
23
Sút xa
10
Chọn vị trí
15
Vô lê
15
Penalty
16
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
21
Chuyền dài
45
Đá phạt
10
Sút xoáy
20
Rê bóng
24
Giữ bóng
32
Khéo léo
77
Thăng bằng
61
Phản ứng
88
Kèm người
19
Lấy bóng
13
Cắt bóng
19
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
66
Thể lực
33
Quyết đoán
20
Nhảy
71
Bình tĩnh
66
TM đổ người
94
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
85
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
88
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | crystal palace | |
2022~ | Nottingham Forest | |
2022~2023 | Nottingham Forest | |
2018~2020 | Sheffield United | |
2017~2018 | Shrewsbury Town | |
2016~2016 | ||
2016~2017 | ||
2015~ | Manchester United | |
2015~2023 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |