97
GK
D. Henderson
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dean Henderson
GK
97
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
94
32
35
36
36
38
38
36
38
38
32
32
33
33
35
35
32
TM Đổ người
99
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
98
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
59
Tăng tốc
55
Dứt điểm
13
Lực sút
29
Sút xa
12
Chọn vị trí
16
Vô lê
16
Penalty
19
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
33
Tạt bóng
22
Chuyền dài
52
Đá phạt
20
Sút xoáy
21
Rê bóng
26
Giữ bóng
36
Khéo léo
82
Thăng bằng
66
Phản ứng
91
Kèm người
22
Lấy bóng
14
Cắt bóng
21
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
68
Thể lực
34
Quyết đoán
32
Nhảy
76
Bình tĩnh
64
TM đổ người
99
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
83
TM phản xạ
98
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | crystal palace | |
2022~ | Nottingham Forest | |
2022~2023 | Nottingham Forest | |
2018~2020 | Sheffield United | |
2017~2018 | Shrewsbury Town | |
2016~2016 | ||
2016~2017 | ||
2015~ | Manchester United | |
2015~2023 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |