98
LW
C. Ejuke
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Chidera Ejuke
LW 98 RW 98
|
|
02.01.1998
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
19
86
93
95
95
84
93
68
93
93
59
59
70
70
75
75
59
Tốc độ
105
Sút
86
Chuyền bóng
82
Rê bóng
99
Phòng thủ
49
Thể chất
76
Tốc độ
105
Tăng tốc
107
Dứt điểm
91
Lực sút
78
Sút xa
94
Chọn vị trí
89
Vô lê
65
Penalty
68
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
83
Chuyền dài
66
Đá phạt
54
Sút xoáy
76
Rê bóng
105
Giữ bóng
91
Khéo léo
102
Thăng bằng
92
Phản ứng
98
Kèm người
65
Lấy bóng
43
Cắt bóng
37
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
72
Thể lực
98
Quyết đoán
65
Nhảy
63
Bình tĩnh
87
TM đổ người
14
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
6
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Chidera Ejuke mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Antwerp
2022~ Hertha Berlin
2022~2023 Hertha Berlin
2020~ PFC CSKA Moscow
2019~2020 SC Heyrenbane
2017~2019 Valerenga
2016~2017 곰베 유나이티드 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%