98
ST
M. Boadu
20
20
95
92
90
90
78
89
60
88
88
55
55
60
60
63
63
55
Tốc độ
97
Sút
93
Chuyền bóng
74
Rê bóng
93
Phòng thủ
35
Thể chất
80
Tốc độ
99
Tăng tốc
95
Dứt điểm
100
Lực sút
96
Sút xa
78
Chọn vị trí
96
Vô lê
92
Penalty
76
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
67
Chuyền dài
64
Đá phạt
68
Sút xoáy
74
Rê bóng
95
Giữ bóng
92
Khéo léo
92
Thăng bằng
84
Phản ứng
102
Kèm người
36
Lấy bóng
25
Cắt bóng
32
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
88
Thể lực
79
Quyết đoán
65
Nhảy
83
Bình tĩnh
90
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | FC Tventer | |
2021~ | AS Monaco | |
2017~2021 | AZ |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |