![](/client/img/card/21.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/20000/19878.png?t=20220221)
61
CAM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1412.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club445.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danilo Cataldi
CAM
61
RM
62
173cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
15
55
58
59
59
54
58
44
59
59
37
37
44
44
47
47
37
Tốc độ
69
Sút
55
Chuyền bóng
56
Rê bóng
61
Phòng thủ
28
Thể chất
51
Tốc độ
69
Tăng tốc
70
Dứt điểm
55
Lực sút
56
Sút xa
57
Chọn vị trí
55
Vô lê
52
Penalty
58
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
58
Chuyền dài
52
Đá phạt
62
Sút xoáy
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Phản ứng
59
Kèm người
26
Lấy bóng
30
Cắt bóng
31
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Quyết đoán
39
Nhảy
59
Bình tĩnh
53
TM đổ người
5
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Dễ chấn thương Dễ chấn thương](/client/img/traits/de-chan-thuong.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |