61
GK
D. Rudd
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Declan Rudd
GK 61
|
|
16.01.1991
191cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
58
22
25
26
26
29
29
26
27
27
22
22
23
23
24
24
22
TM Đổ người
62
TM bắt bóng
55
TM phát bóng
55
TM Phản xạ
63
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
57
Tốc độ
40
Tăng tốc
48
Dứt điểm
10
Lực sút
10
Sút xa
16
Chọn vị trí
11
Vô lê
12
Penalty
38
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
13
Chuyền dài
32
Đá phạt
11
Sút xoáy
13
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Khéo léo
44
Thăng bằng
30
Phản ứng
58
Kèm người
13
Lấy bóng
11
Cắt bóng
19
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
56
Thể lực
27
Quyết đoán
21
Nhảy
40
Bình tĩnh
34
TM đổ người
62
TM bắt bóng
55
TM phát bóng
55
TM phản xạ
63
TM chọn vị trí
57
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Declan Rudd mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%