61
GK
D. Rudd
5
58
22
25
26
26
29
29
26
27
27
22
22
23
23
24
24
22
TM Đổ người
62
TM bắt bóng
55
TM phát bóng
55
TM Phản xạ
63
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
57
Tốc độ
40
Tăng tốc
48
Dứt điểm
10
Lực sút
10
Sút xa
16
Chọn vị trí
11
Vô lê
12
Penalty
38
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
13
Chuyền dài
32
Đá phạt
11
Sút xoáy
13
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Khéo léo
44
Thăng bằng
30
Phản ứng
58
Kèm người
13
Lấy bóng
11
Cắt bóng
19
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
56
Thể lực
27
Quyết đoán
21
Nhảy
40
Bình tĩnh
34
TM đổ người
62
TM bắt bóng
55
TM phát bóng
55
TM phản xạ
63
TM chọn vị trí
57
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |