![](/client/img/card/21.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/15000/14067.png?t=20220221)
70
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team819.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1412.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
8
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club565.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Omar Al Soma
ST
70
190cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
15
67
65
63
63
60
63
51
63
63
47
47
49
49
51
51
47
Tốc độ
59
Sút
70
Chuyền bóng
61
Rê bóng
63
Phòng thủ
34
Thể chất
70
Tốc độ
60
Tăng tốc
59
Dứt điểm
71
Lực sút
75
Sút xa
67
Chọn vị trí
65
Vô lê
68
Penalty
64
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
60
Chuyền dài
57
Đá phạt
64
Sút xoáy
61
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Phản ứng
66
Kèm người
27
Lấy bóng
29
Cắt bóng
38
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Quyết đoán
61
Nhảy
55
Bình tĩnh
63
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |