70
ST
R. Funes Mori
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ramiro Funes Mori
ST
70
186cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
14
67
66
65
65
62
65
54
64
64
52
52
53
53
54
54
52
Tốc độ
66
Sút
68
Chuyền bóng
60
Rê bóng
65
Phòng thủ
41
Thể chất
69
Tốc độ
66
Tăng tốc
68
Dứt điểm
71
Lực sút
67
Sút xa
63
Chọn vị trí
71
Vô lê
68
Penalty
64
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
57
Chuyền dài
56
Đá phạt
51
Sút xoáy
66
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Phản ứng
64
Kèm người
31
Lấy bóng
40
Cắt bóng
48
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Quyết đoán
69
Nhảy
72
Bình tĩnh
66
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | CF Monterrey | |
2014~2015 | 에스키셰히르스포르 | |
2013~2015 | SL Benfica | |
2010~2013 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |