68
ST
Vágner Love
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vágner Love
ST 68 CAM 65
|
|
11.06.1984
171cm
|
72kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
5
5
Level
15
65
64
62
62
56
62
46
60
60
45
45
44
44
46
46
45
Tốc độ
63
Sút
66
Chuyền bóng
52
Rê bóng
64
Phòng thủ
32
Thể chất
62
Tốc độ
63
Tăng tốc
64
Dứt điểm
66
Lực sút
71
Sút xa
61
Chọn vị trí
71
Vô lê
62
Penalty
72
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
45
Chuyền dài
40
Đá phạt
33
Sút xoáy
60
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Phản ứng
62
Kèm người
27
Lấy bóng
29
Cắt bóng
35
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Quyết đoán
64
Nhảy
68
Bình tĩnh
63
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Xem Vágner Love mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%