99
ST
F. Mulic
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
F. Mulic
ST 99
|
|
03.10.1994
203cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
24
96
91
88
88
77
85
69
87
87
69
69
70
70
72
72
69
Tốc độ
95
Sút
97
Chuyền bóng
71
Rê bóng
91
Phòng thủ
54
Thể chất
98
Tốc độ
101
Tăng tốc
89
Dứt điểm
102
Lực sút
102
Sút xa
92
Chọn vị trí
100
Vô lê
73
Penalty
92
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
72
Chuyền dài
63
Đá phạt
85
Sút xoáy
82
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
74
Thăng bằng
83
Phản ứng
87
Kèm người
62
Lấy bóng
52
Cắt bóng
31
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
103
Thể lực
98
Quyết đoán
95
Nhảy
67
Bình tĩnh
100
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem F. Mulic mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Suwon Samsung Bluewings
2021~ Seongnam FC
2021~2021 Seongnam FC
2021~2023 Seongnam FC
2020~2021 FK 벨레즈 모스타
2019~2019 브네이 예후다 텔 아비브
2019~2020 SNK 무라
2018~2019 하포엘 텔아비브
2017~2018 하포엘 아크레
2016~2017 엑셀 무크롱
2015~2016 TSV 1860 Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%