98
GK
A. Ramsdale
17
95
44
48
47
47
56
53
51
51
51
43
43
44
44
45
45
43
TM Đổ người
100
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
96
TM Phản xạ
98
Tốc độ
67
TM chọn vị trí
92
Tốc độ
65
Tăng tốc
70
Dứt điểm
25
Lực sút
55
Sút xa
26
Chọn vị trí
12
Vô lê
35
Penalty
26
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
26
Chuyền dài
74
Đá phạt
21
Sút xoáy
35
Rê bóng
31
Giữ bóng
51
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Phản ứng
97
Kèm người
29
Lấy bóng
27
Cắt bóng
23
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
80
Thể lực
56
Quyết đoán
56
Nhảy
97
Bình tĩnh
80
TM đổ người
100
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
96
TM phản xạ
98
TM chọn vị trí
92
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 57 - Chẵn 17
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Arsenal | |
2020~2021 | Sheffield United | |
2019~2019 | AFC Wimbledon | |
2018~2018 | 체스터필드 | |
2017~2020 | AFC Bournemouth | |
2016~2017 | Sheffield United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |