97
GK
A. Ramsdale
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aaron Ramsdale
GK 97
|
|
14.05.1998
191cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
94
45
47
45
45
53
52
49
48
48
42
42
41
41
41
41
42
TM Đổ người
99
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
96
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
63
Tăng tốc
69
Dứt điểm
24
Lực sút
65
Sút xa
24
Chọn vị trí
20
Vô lê
32
Penalty
25
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
15
Chuyền dài
70
Đá phạt
20
Sút xoáy
33
Rê bóng
28
Giữ bóng
48
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Phản ứng
94
Kèm người
24
Lấy bóng
26
Cắt bóng
24
Đánh đầu
30
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
78
Thể lực
48
Quyết đoán
55
Nhảy
96
Bình tĩnh
77
TM đổ người
99
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
90
TM phản xạ
96
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM đấm bóng
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Xem Aaron Ramsdale mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ southampton
2021~ Arsenal
2021~2024 Arsenal
2020~2021 Sheffield United
2019~2019 AFC Wimbledon
2018~2018
2017~2020 AFC Bournemouth
2016~2017 Sheffield United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%