105
GK
A. Ramsdale
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aaron Ramsdale
GK 105
|
|
14.05.1998
191cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
102
48
53
52
52
61
59
56
56
56
47
47
47
47
49
49
47
TM Đổ người
106
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
102
TM Phản xạ
104
Tốc độ
71
TM chọn vị trí
101
Tốc độ
67
Tăng tốc
77
Dứt điểm
26
Lực sút
56
Sút xa
31
Chọn vị trí
18
Vô lê
36
Penalty
29
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
27
Chuyền dài
81
Đá phạt
24
Sút xoáy
37
Rê bóng
32
Giữ bóng
62
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Phản ứng
102
Kèm người
30
Lấy bóng
30
Cắt bóng
26
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
83
Thể lực
60
Quyết đoán
64
Nhảy
104
Bình tĩnh
82
TM đổ người
106
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
102
TM phản xạ
104
TM chọn vị trí
101
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 33 - Chẵn 53
Xem Aaron Ramsdale mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ southampton
2021~ Arsenal
2021~2024 Arsenal
2020~2021 Sheffield United
2019~2019 AFC Wimbledon
2018~2018
2017~2020 AFC Bournemouth
2016~2017 Sheffield United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%