94
LW
K. Sulemana
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kamaldeen Sulemana
LW
94
ST
89
174cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
21
86
89
91
91
84
90
72
91
91
65
65
72
72
75
75
65
Tốc độ
101
Sút
85
Chuyền bóng
87
Rê bóng
94
Phòng thủ
52
Thể chất
85
Tốc độ
101
Tăng tốc
101
Dứt điểm
89
Lực sút
85
Sút xa
82
Chọn vị trí
88
Vô lê
78
Penalty
76
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
88
Chuyền dài
90
Đá phạt
71
Sút xoáy
88
Rê bóng
96
Giữ bóng
90
Khéo léo
100
Thăng bằng
100
Phản ứng
84
Kèm người
50
Lấy bóng
56
Cắt bóng
46
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
87
Thể lực
91
Quyết đoán
72
Nhảy
92
Bình tĩnh
93
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | southampton | |
2021~ | stad wren | |
2021~2023 | stad wren | |
2020~2021 | FC Norshellan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |