97
ST
O. Edouard
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Odsonne Edouard
ST
97
LW
96
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
21
94
94
93
93
86
93
72
92
92
66
66
72
72
74
74
66
Tốc độ
98
Sút
93
Chuyền bóng
86
Rê bóng
96
Phòng thủ
53
Thể chất
88
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
96
Lực sút
93
Sút xa
89
Chọn vị trí
96
Vô lê
85
Penalty
96
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
77
Chuyền dài
75
Đá phạt
83
Sút xoáy
94
Rê bóng
98
Giữ bóng
94
Khéo léo
97
Thăng bằng
97
Phản ứng
94
Kèm người
48
Lấy bóng
52
Cắt bóng
48
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
95
Thể lực
93
Quyết đoán
65
Nhảy
90
Bình tĩnh
97
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 53 - Chẵn 13
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | crystal palace | |
2018~2021 | Celtic | |
2017~2018 | Celtic | |
2016~2017 | Toulouse FC | |
2016~2018 | Paris Saint-Germain |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |