94
ST
P. Daka
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patson Daka
ST 94
|
|
09.10.1998
183cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
5
Level
20
91
89
88
88
77
86
62
86
86
56
56
62
62
65
65
56
Tốc độ
99
Sút
92
Chuyền bóng
74
Rê bóng
88
Phòng thủ
38
Thể chất
81
Tốc độ
100
Tăng tốc
99
Dứt điểm
96
Lực sút
92
Sút xa
86
Chọn vị trí
98
Vô lê
88
Penalty
88
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
75
Chuyền dài
75
Đá phạt
47
Sút xoáy
80
Rê bóng
87
Giữ bóng
89
Khéo léo
94
Thăng bằng
88
Phản ứng
91
Kèm người
32
Lấy bóng
38
Cắt bóng
31
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
81
Thể lực
84
Quyết đoán
77
Nhảy
99
Bình tĩnh
90
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Patson Daka mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Leicester City
2017~2017 FC 리퍼링
2017~2021 Red Bull Salzburg
2016~2016 파워 다이나모스 FC
2016~2017 카푸에 셀틱 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%