94
ST
P. Daka
18
20
91
89
88
88
77
86
62
86
86
56
56
62
62
65
65
56
Tốc độ
99
Sút
92
Chuyền bóng
74
Rê bóng
88
Phòng thủ
38
Thể chất
81
Tốc độ
100
Tăng tốc
99
Dứt điểm
96
Lực sút
92
Sút xa
86
Chọn vị trí
98
Vô lê
88
Penalty
88
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
75
Chuyền dài
75
Đá phạt
47
Sút xoáy
80
Rê bóng
87
Giữ bóng
89
Khéo léo
94
Thăng bằng
88
Phản ứng
91
Kèm người
32
Lấy bóng
38
Cắt bóng
31
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
81
Thể lực
84
Quyết đoán
77
Nhảy
99
Bình tĩnh
90
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Leicester City | |
2017~2017 | FC 리퍼링 | |
2017~2021 | Red Bull Salzburg | |
2016~2016 | 파워 다이나모스 FC | |
2016~2017 | 카푸에 셀틱 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |