81
GK
A. Luthe
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Luthe
GK
81
195cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
78
34
34
34
34
36
36
36
35
35
36
36
34
34
34
34
36
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
67
TM Phản xạ
81
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
82
Tốc độ
51
Tăng tốc
44
Dứt điểm
23
Lực sút
33
Sút xa
27
Chọn vị trí
23
Vô lê
23
Penalty
31
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
25
Chuyền dài
29
Đá phạt
23
Sút xoáy
26
Rê bóng
23
Giữ bóng
25
Khéo léo
47
Thăng bằng
43
Phản ứng
77
Kèm người
27
Lấy bóng
25
Cắt bóng
31
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
78
Thể lực
45
Quyết đoán
32
Nhảy
67
Bình tĩnh
33
TM đổ người
81
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
67
TM phản xạ
81
TM chọn vị trí
82
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~2024 | VfL Bochum | |
2022~ | 1. FC Kaiserslautern | |
2022~2024 | 1. FC Kaiserslautern | |
2019~ | 1. FC Union Berlin | |
2019~2022 | 1. FC Union Berlin | |
2016~2019 | FC Augsburg | |
2009~2016 | VfL Bochum |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |