81
GK
A. Luthe
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Luthe
GK 81
|
|
10.03.1987
195cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
78
34
34
34
34
36
36
36
35
35
36
36
34
34
34
34
36
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
67
TM Phản xạ
81
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
82
Tốc độ
51
Tăng tốc
44
Dứt điểm
23
Lực sút
33
Sút xa
27
Chọn vị trí
23
Vô lê
23
Penalty
31
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
25
Chuyền dài
29
Đá phạt
23
Sút xoáy
26
Rê bóng
23
Giữ bóng
25
Khéo léo
47
Thăng bằng
43
Phản ứng
77
Kèm người
27
Lấy bóng
25
Cắt bóng
31
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
78
Thể lực
45
Quyết đoán
32
Nhảy
67
Bình tĩnh
33
TM đổ người
81
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
67
TM phản xạ
81
TM chọn vị trí
82
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Andreas Luthe mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~2024 VfL Bochum
2022~ 1. FC Kaiserslautern
2022~2024 1. FC Kaiserslautern
2019~ 1. FC Union Berlin
2019~2022 1. FC Union Berlin
2016~2019 FC Augsburg
2009~2016 VfL Bochum
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%