83
GK
A. Lunev
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrey Lunev
GK 83
|
|
13.11.1991
190cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
80
36
38
38
38
40
40
38
39
39
38
38
37
37
36
36
38
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
85
Tốc độ
62
TM chọn vị trí
81
Tốc độ
61
Tăng tốc
64
Dứt điểm
25
Lực sút
34
Sút xa
24
Chọn vị trí
22
Vô lê
24
Penalty
26
Chuyền ngắn
35
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
27
Chuyền dài
41
Đá phạt
28
Sút xoáy
29
Rê bóng
26
Giữ bóng
28
Khéo léo
45
Thăng bằng
57
Phản ứng
80
Kèm người
29
Lấy bóng
30
Cắt bóng
30
Đánh đầu
28
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
75
Thể lực
37
Quyết đoán
36
Nhảy
66
Bình tĩnh
74
TM đổ người
83
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
70
TM phản xạ
85
TM chọn vị trí
81
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
Xem Andrey Lunev mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 카라바흐 FK
2021~ Bayer 04 Leverkusen
2021~2023 Bayer 04 Leverkusen
2017~2021 제니트
2015~2015 사투른 라멘스코예
2015~2017 FC 우파
2013~2014 로코모티브 칼루가
2012~2012 NK 이스트라
2009~2015 토르페도 모스크바
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%