88
CB
J. Stones
15
28
71
73
73
73
78
75
84
75
75
85
85
82
82
81
81
85
Tốc độ
74
Sút
57
Chuyền bóng
75
Rê bóng
78
Phòng thủ
86
Thể chất
82
Tốc độ
77
Tăng tốc
72
Dứt điểm
59
Lực sút
61
Sút xa
52
Chọn vị trí
59
Vô lê
52
Penalty
59
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
68
Chuyền dài
79
Đá phạt
45
Sút xoáy
59
Rê bóng
77
Giữ bóng
86
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Phản ứng
85
Kèm người
87
Lấy bóng
88
Cắt bóng
86
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
82
Thể lực
81
Quyết đoán
84
Nhảy
86
Bình tĩnh
84
TM đổ người
19
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
22
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Manchester City | |
2013~2016 | Everton | |
2011~2013 | Barnsley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |