81
CB
J. Stones
12
17
57
60
62
62
69
64
77
66
66
78
78
76
76
75
75
78
Tốc độ
68
Sút
33
Chuyền bóng
65
Rê bóng
69
Phòng thủ
79
Thể chất
76
Tốc độ
69
Tăng tốc
68
Dứt điểm
27
Lực sút
44
Sút xa
36
Chọn vị trí
46
Vô lê
25
Penalty
35
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
60
Chuyền dài
71
Đá phạt
27
Sút xoáy
47
Rê bóng
67
Giữ bóng
78
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Phản ứng
78
Kèm người
79
Lấy bóng
82
Cắt bóng
78
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
77
Thể lực
77
Quyết đoán
77
Nhảy
71
Bình tĩnh
78
TM đổ người
7
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Manchester City | |
2013~2016 | Everton | |
2011~2013 | Barnsley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |