101
CB
J. Stones
21
22
87
88
87
87
93
90
98
90
90
98
98
95
95
94
94
98
Tốc độ
90
Sút
74
Chuyền bóng
90
Rê bóng
92
Phòng thủ
99
Thể chất
94
Tốc độ
92
Tăng tốc
89
Dứt điểm
77
Lực sút
78
Sút xa
65
Chọn vị trí
80
Vô lê
73
Penalty
62
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
75
Chuyền dài
98
Đá phạt
67
Sút xoáy
73
Rê bóng
87
Giữ bóng
99
Khéo léo
90
Thăng bằng
103
Phản ứng
98
Kèm người
100
Lấy bóng
100
Cắt bóng
99
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
95
Thể lực
93
Quyết đoán
97
Nhảy
92
Bình tĩnh
96
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 25 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Manchester City | |
2013~2016 | Everton | |
2011~2013 | Barnsley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |