89
ST
T. Werner
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Timo Werner
ST
89
LW
88
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
29
86
86
85
85
76
83
62
83
83
56
56
63
63
66
66
56
Tốc độ
93
Sút
85
Chuyền bóng
74
Rê bóng
85
Phòng thủ
43
Thể chất
74
Tốc độ
92
Tăng tốc
95
Dứt điểm
85
Lực sút
88
Sút xa
81
Chọn vị trí
91
Vô lê
87
Penalty
82
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
74
Chuyền dài
61
Đá phạt
64
Sút xoáy
75
Rê bóng
85
Giữ bóng
87
Khéo léo
85
Thăng bằng
80
Phản ứng
90
Kèm người
47
Lấy bóng
30
Cắt bóng
45
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
70
Thể lực
86
Quyết đoán
69
Nhảy
79
Bình tĩnh
83
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Tottenham Hotspur | |
2022~ | RB Leipzig | |
2020~ | Chelsea | |
2020~2022 | Chelsea | |
2016~2020 | RB Leipzig | |
2013~2016 | VfB Stuttgart |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |