82
ST
T. Werner
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Timo Werner
ST
82
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
79
79
79
79
67
76
51
77
77
44
44
53
53
57
57
44
Tốc độ
90
Sút
77
Chuyền bóng
65
Rê bóng
80
Phòng thủ
25
Thể chất
64
Tốc độ
90
Tăng tốc
91
Dứt điểm
85
Lực sút
72
Sút xa
65
Chọn vị trí
83
Vô lê
80
Penalty
70
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
67
Chuyền dài
53
Đá phạt
54
Sút xoáy
60
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Khéo léo
79
Thăng bằng
74
Phản ứng
84
Kèm người
15
Lấy bóng
18
Cắt bóng
35
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
57
Thể lực
81
Quyết đoán
61
Nhảy
76
Bình tĩnh
72
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Tottenham Hotspur | |
2022~ | RB Leipzig | |
2020~ | Chelsea | |
2020~2022 | Chelsea | |
2016~2020 | RB Leipzig | |
2013~2016 | VfB Stuttgart |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |