74
ST
T. Werner
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Timo Werner
ST
74
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
16
71
72
71
71
62
69
49
70
70
44
43
50
50
54
54
44
Tốc độ
80
Sút
70
Chuyền bóng
61
Rê bóng
72
Phòng thủ
30
Thể chất
60
Tốc độ
79
Tăng tốc
82
Dứt điểm
69
Lực sút
75
Sút xa
68
Chọn vị trí
76
Vô lê
72
Penalty
69
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
61
Chuyền dài
48
Đá phạt
51
Sút xoáy
62
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Phản ứng
75
Kèm người
34
Lấy bóng
17
Cắt bóng
32
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Quyết đoán
56
Nhảy
74
Bình tĩnh
70
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Tottenham Hotspur | |
2022~ | RB Leipzig | |
2020~ | Chelsea | |
2020~2022 | Chelsea | |
2016~2020 | RB Leipzig | |
2013~2016 | VfB Stuttgart |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |