88
CM
Daniel Bragança
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel Bragança
CM 88
|
|
27.05.1999
178cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
21
79
84
85
85
85
85
81
85
85
76
76
80
80
81
81
76
Tốc độ
87
Sút
77
Chuyền bóng
84
Rê bóng
89
Phòng thủ
76
Thể chất
70
Tốc độ
87
Tăng tốc
87
Dứt điểm
75
Lực sút
78
Sút xa
79
Chọn vị trí
85
Vô lê
74
Penalty
78
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
78
Chuyền dài
86
Đá phạt
74
Sút xoáy
88
Rê bóng
91
Giữ bóng
86
Khéo léo
94
Thăng bằng
98
Phản ứng
84
Kèm người
74
Lấy bóng
83
Cắt bóng
73
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
59
Thể lực
83
Quyết đoán
81
Nhảy
78
Bình tĩnh
87
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Daniel Bragança mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2019
2019~2020 Estoril Praia
2018~ Sporting CP
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%