96
CB
Luís Neto
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luís Neto
CB 96
|
|
26.05.1988
185cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
71
71
71
71
80
74
91
74
74
93
93
88
88
86
86
93
Tốc độ
81
Sút
55
Chuyền bóng
76
Rê bóng
74
Phòng thủ
96
Thể chất
91
Tốc độ
86
Tăng tốc
76
Dứt điểm
51
Lực sút
61
Sút xa
54
Chọn vị trí
62
Vô lê
58
Penalty
65
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
61
Chuyền dài
95
Đá phạt
61
Sút xoáy
69
Rê bóng
67
Giữ bóng
80
Khéo léo
85
Thăng bằng
78
Phản ứng
93
Kèm người
99
Lấy bóng
93
Cắt bóng
102
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
90
Thể lực
86
Quyết đoán
99
Nhảy
95
Bình tĩnh
93
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Luís Neto mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Sporting CP
2017~2018 Fenerbahce SK
2013~2019 제니트
2012~2013 시에나
2011~2012 CD 나시오날
2007~2011 바르짐
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%