105
CB
I. Cordoba
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Cordoba
CB 105
|
11.08.1976
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
88
85
85
85
88
85
97
86
86
102
102
98
98
96
96
102
Tốc độ
99
Sút
83
Chuyền bóng
84
Rê bóng
84
Phòng thủ
104
Thể chất
101
Tốc độ
100
Tăng tốc
99
Dứt điểm
83
Lực sút
92
Sút xa
81
Chọn vị trí
70
Vô lê
82
Penalty
85
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
78
Chuyền dài
87
Đá phạt
81
Sút xoáy
80
Rê bóng
79
Giữ bóng
84
Khéo léo
98
Thăng bằng
105
Phản ứng
102
Kèm người
105
Lấy bóng
104
Cắt bóng
105
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
100
Thể lực
103
Quyết đoán
105
Nhảy
103
Bình tĩnh
95
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Ivan Cordoba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2000~2012 Inter Milan
1998~2000 San Lorenzo de Almagro
1996~1998
1993~1996 이타구이 레오네스 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%