101
ST
T. Cahill
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tim Cahill
ST 101 CF 98 CAM 96
|
|
06.12.1979
178cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
98
95
93
93
89
93
82
93
93
81
81
80
80
81
81
81
Tốc độ
93
Sút
96
Chuyền bóng
87
Rê bóng
94
Phòng thủ
69
Thể chất
100
Tốc độ
95
Tăng tốc
92
Dứt điểm
98
Lực sút
100
Sút xa
92
Chọn vị trí
99
Vô lê
101
Penalty
85
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
81
Chuyền dài
85
Đá phạt
76
Sút xoáy
86
Rê bóng
92
Giữ bóng
96
Khéo léo
94
Thăng bằng
100
Phản ứng
100
Kèm người
76
Lấy bóng
60
Cắt bóng
60
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
99
Thể lực
98
Quyết đoán
104
Nhảy
107
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Tim Cahill mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~2018 Millwall
2018~2019 잠셰드풀 FC
2016~2016
2016~2017 Melbourne city
2015~2016 Shanghai Shenhua
2012~2015 New York Red Bulls
2004~2012 Everton
1998~2004 Millwall
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%