100
CAM
L. Sučić
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luka Sučić
CAM 100 CM 100
|
|
08.09.2002
185cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
25
95
97
97
97
97
97
92
97
97
86
86
90
90
92
92
86
Tốc độ
97
Sút
96
Chuyền bóng
97
Rê bóng
99
Phòng thủ
84
Thể chất
89
Tốc độ
98
Tăng tốc
97
Dứt điểm
95
Lực sút
101
Sút xa
98
Chọn vị trí
92
Vô lê
92
Penalty
90
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
95
Chuyền dài
99
Đá phạt
99
Sút xoáy
101
Rê bóng
100
Giữ bóng
103
Khéo léo
95
Thăng bằng
90
Phản ứng
96
Kèm người
85
Lấy bóng
85
Cắt bóng
87
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
90
Thể lực
99
Quyết đoán
76
Nhảy
88
Bình tĩnh
98
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Luka Sučić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Red Bull Salzburg
2019~2020 FC 리퍼링
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%