100
CAM
L. Sučić
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luka Sučić
CAM
100
CM
100
185cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
25
95
97
97
97
97
97
92
97
97
86
86
90
90
92
92
86
Tốc độ
97
Sút
96
Chuyền bóng
97
Rê bóng
99
Phòng thủ
84
Thể chất
89
Tốc độ
98
Tăng tốc
97
Dứt điểm
95
Lực sút
101
Sút xa
98
Chọn vị trí
92
Vô lê
92
Penalty
90
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
95
Chuyền dài
99
Đá phạt
99
Sút xoáy
101
Rê bóng
100
Giữ bóng
103
Khéo léo
95
Thăng bằng
90
Phản ứng
96
Kèm người
85
Lấy bóng
85
Cắt bóng
87
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
90
Thể lực
99
Quyết đoán
76
Nhảy
88
Bình tĩnh
98
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Red Bull Salzburg | |
2019~2020 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |