100
ST
G. Rutter
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rutter
ST 100
|
|
20.04.2002
182cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
26
97
96
94
94
87
94
72
93
93
68
68
72
72
75
75
68
Tốc độ
101
Sút
96
Chuyền bóng
83
Rê bóng
97
Phòng thủ
53
Thể chất
88
Tốc độ
104
Tăng tốc
99
Dứt điểm
99
Lực sút
97
Sút xa
92
Chọn vị trí
101
Vô lê
88
Penalty
91
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
77
Chuyền dài
82
Đá phạt
59
Sút xoáy
83
Rê bóng
98
Giữ bóng
96
Khéo léo
99
Thăng bằng
97
Phản ứng
94
Kèm người
49
Lấy bóng
53
Cắt bóng
44
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
97
Thể lực
91
Quyết đoán
63
Nhảy
96
Bình tĩnh
94
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
24
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Rutter mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Leeds United
2021~ TSG Hoffenheim
2021~2023 TSG Hoffenheim
2020~2021 stad wren
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%