95
CM
Unai Vencedor
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Unai Vencedor
CM
95
CDM
95
176cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
20
88
90
90
90
92
91
92
90
90
89
89
91
91
91
91
89
Tốc độ
91
Sút
86
Chuyền bóng
92
Rê bóng
91
Phòng thủ
90
Thể chất
90
Tốc độ
90
Tăng tốc
93
Dứt điểm
85
Lực sút
91
Sút xa
93
Chọn vị trí
90
Vô lê
75
Penalty
68
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
84
Chuyền dài
94
Đá phạt
96
Sút xoáy
95
Rê bóng
89
Giữ bóng
95
Khéo léo
92
Thăng bằng
97
Phản ứng
91
Kèm người
91
Lấy bóng
96
Cắt bóng
92
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
91
Thể lực
95
Quyết đoán
85
Nhảy
83
Bình tĩnh
94
TM đổ người
16
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Athletic Club Bilbao | |
2018~2020 | 빌바오 아틀레틱 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |