84
RW
D. Verde
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniele Verde
RW
84
RM
83
CAM
83
168cm
|
64kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
29
77
80
81
81
74
80
61
80
80
53
53
63
63
66
66
53
Tốc độ
89
Sút
81
Chuyền bóng
76
Rê bóng
85
Phòng thủ
46
Thể chất
55
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
78
Lực sút
90
Sút xa
87
Chọn vị trí
77
Vô lê
68
Penalty
78
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
79
Chuyền dài
71
Đá phạt
83
Sút xoáy
90
Rê bóng
84
Giữ bóng
84
Khéo léo
94
Thăng bằng
96
Phản ứng
79
Kèm người
51
Lấy bóng
47
Cắt bóng
36
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
44
Thể lực
73
Quyết đoán
66
Nhảy
48
Bình tĩnh
78
TM đổ người
21
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
27
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Spezia | |
2020~2021 | Spezia | |
2019~2021 | AEK Athens | |
2018~2019 | Real Valladolid | |
2017~2018 | Ellas Verona | |
2016~2016 | 페스카라 | |
2016~2017 | 아벨리노 | |
2015~2016 | ||
2015~2019 | Roma FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |