85
CM
F. Tait
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Flavien Tait
CM
85
LM
85
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
31
77
81
81
81
82
82
79
82
82
74
73
77
77
79
79
74
Tốc độ
76
Sút
77
Chuyền bóng
81
Rê bóng
84
Phòng thủ
74
Thể chất
74
Tốc độ
74
Tăng tốc
80
Dứt điểm
77
Lực sút
79
Sút xa
81
Chọn vị trí
80
Vô lê
72
Penalty
69
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
79
Chuyền dài
81
Đá phạt
75
Sút xoáy
82
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
79
Thăng bằng
84
Phản ứng
83
Kèm người
76
Lấy bóng
76
Cắt bóng
76
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
68
Thể lực
87
Quyết đoán
77
Nhảy
62
Bình tĩnh
83
TM đổ người
25
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
27
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2019~ | stad wren | |
2019~2023 | stad wren | |
2016~2019 | Angers SCO | |
2013~2016 | 샤토루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |