96
ST
R. Lewandowski
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robert Lewandowski
ST
96
185cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
31
93
92
89
89
85
90
72
88
88
68
67
68
68
71
71
68
Tốc độ
81
Sút
95
Chuyền bóng
84
Rê bóng
90
Phòng thủ
53
Thể chất
88
Tốc độ
81
Tăng tốc
82
Dứt điểm
98
Lực sút
95
Sút xa
89
Chọn vị trí
98
Vô lê
94
Penalty
95
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
78
Chuyền dài
77
Đá phạt
90
Sút xoáy
85
Rê bóng
90
Giữ bóng
94
Khéo léo
83
Thăng bằng
87
Phản ứng
97
Kèm người
46
Lấy bóng
52
Cắt bóng
58
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
92
Thể lực
82
Quyết đoán
87
Nhảy
90
Bình tĩnh
93
TM đổ người
28
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
25
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Barcelona | |
2014~ | Bayern Munich | |
2014~2022 | Bayern Munich | |
2010~2014 | Borussia Dortmund | |
2008~2010 | Lech Poznan | |
2006~2008 | 즈니치 프루슈쿠프 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |