81
ST
R. Lewandowski
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robert Lewandowski
ST
81
185cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
16
78
77
75
75
70
75
58
74
74
53
52
53
53
56
56
53
Tốc độ
66
Sút
79
Chuyền bóng
70
Rê bóng
76
Phòng thủ
38
Thể chất
74
Tốc độ
66
Tăng tốc
67
Dứt điểm
82
Lực sút
80
Sút xa
74
Chọn vị trí
83
Vô lê
79
Penalty
80
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
67
Chuyền dài
62
Đá phạt
75
Sút xoáy
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
80
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Phản ứng
82
Kèm người
31
Lấy bóng
37
Cắt bóng
43
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Quyết đoán
72
Nhảy
81
Bình tĩnh
78
TM đổ người
13
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Barcelona | |
2014~ | Bayern Munich | |
2014~2022 | Bayern Munich | |
2010~2014 | Borussia Dortmund | |
2008~2010 | Lech Poznan | |
2006~2008 | 즈니치 프루슈쿠프 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |