85
CB
T. Baumgartl
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Timo Baumgartl
CB
85
190cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
33
62
62
60
60
69
63
79
63
63
82
82
75
75
73
73
82
Tốc độ
71
Sút
47
Chuyền bóng
65
Rê bóng
61
Phòng thủ
83
Thể chất
83
Tốc độ
74
Tăng tốc
68
Dứt điểm
40
Lực sút
70
Sút xa
45
Chọn vị trí
44
Vô lê
40
Penalty
46
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
45
Chuyền dài
76
Đá phạt
43
Sút xoáy
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
47
Phản ứng
81
Kèm người
83
Lấy bóng
85
Cắt bóng
83
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
90
Thể lực
73
Quyết đoán
81
Nhảy
80
Bình tĩnh
76
TM đổ người
27
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
28
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Schalke 04 | |
2023~2024 | FC Schalke 04 | |
2021~ | 1. FC Union Berlin | |
2021~2023 | 1. FC Union Berlin | |
2019~ | PSV | |
2019~2023 | PSV | |
2015~2019 | VfB Stuttgart |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |