104
CB
B. Mechele
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brandon Mechele
CB
104
190cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
20
84
83
82
82
90
85
99
85
85
101
101
97
97
95
95
101
Tốc độ
92
Sút
69
Chuyền bóng
85
Rê bóng
84
Phòng thủ
102
Thể chất
98
Tốc độ
93
Tăng tốc
91
Dứt điểm
67
Lực sút
85
Sút xa
61
Chọn vị trí
68
Vô lê
66
Penalty
63
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
69
Chuyền dài
96
Đá phạt
60
Sút xoáy
67
Rê bóng
74
Giữ bóng
99
Khéo léo
84
Thăng bằng
90
Phản ứng
100
Kèm người
103
Lấy bóng
101
Cắt bóng
100
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
99
Thể lực
97
Quyết đoán
99
Nhảy
95
Bình tĩnh
100
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2017 | Sint-Trwiden | |
2013~ | Club Brugge |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |