108
ST
L. Martínez
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lautaro Martínez
ST
108
174cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
105
103
100
100
95
101
85
99
99
82
82
82
82
84
84
82
Tốc độ
106
Sút
103
Chuyền bóng
91
Rê bóng
101
Phòng thủ
69
Thể chất
103
Tốc độ
105
Tăng tốc
109
Dứt điểm
106
Lực sút
107
Sút xa
97
Chọn vị trí
110
Vô lê
99
Penalty
94
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
80
Chuyền dài
95
Đá phạt
69
Sút xoáy
103
Rê bóng
100
Giữ bóng
103
Khéo léo
103
Thăng bằng
109
Phản ứng
104
Kèm người
74
Lấy bóng
64
Cắt bóng
61
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
104
Thể lực
100
Quyết đoán
105
Nhảy
102
Bình tĩnh
105
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Inter Milan | |
2016~2018 | Racing Club de Aveyaneda |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |