107
LW
Álvaro García
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Álvaro García
LW 107
|
|
27.10.1992
167cm
|
61kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
5
Level
22
100
103
104
104
96
102
81
103
103
72
72
81
81
85
85
72
Tốc độ
108
Sút
99
Chuyền bóng
99
Rê bóng
103
Phòng thủ
58
Thể chất
92
Tốc độ
108
Tăng tốc
109
Dứt điểm
102
Lực sút
106
Sút xa
92
Chọn vị trí
107
Vô lê
79
Penalty
84
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
106
Chuyền dài
87
Đá phạt
85
Sút xoáy
100
Rê bóng
102
Giữ bóng
104
Khéo léo
108
Thăng bằng
100
Phản ứng
106
Kèm người
55
Lấy bóng
55
Cắt bóng
61
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
86
Thể lực
107
Quyết đoán
91
Nhảy
96
Bình tĩnh
103
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Álvaro García mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Rayo Vallecano
2016~2018 Cadiz CF
2016~2018 Cadiz CF
2015~2016 Cadiz CF
2014~2015
2013~2016 Granada CF
2012~2013 산 페르난도 CDI
2011~2012 CD 우트레라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%