105
CB
Catena
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Catena
CB 105
|
|
28.10.1994
194cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
20
87
87
87
87
94
89
100
90
90
102
102
97
97
96
96
102
Tốc độ
90
Sút
73
Chuyền bóng
90
Rê bóng
91
Phòng thủ
103
Thể chất
103
Tốc độ
91
Tăng tốc
90
Dứt điểm
79
Lực sút
77
Sút xa
62
Chọn vị trí
79
Vô lê
59
Penalty
64
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
75
Chuyền dài
105
Đá phạt
61
Sút xoáy
78
Rê bóng
91
Giữ bóng
94
Khéo léo
87
Thăng bằng
88
Phản ứng
96
Kèm người
102
Lấy bóng
106
Cắt bóng
100
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
105
Thể lực
102
Quyết đoán
102
Nhảy
107
Bình tĩnh
93
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Catena mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Osasuna
2019~2023 Rayo Vallecano
2018~2019 CF 레우스 데포르티우
2017~2018 마르베야
2016~2017 나발까르네로
2013~2016 모스톨레스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%