106
RW
Arda Guler
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arda Guler
RW 106 CAM 106 CM 103
|
|
25.02.2005
175cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
21
98
102
103
103
100
103
86
103
103
77
77
84
84
88
88
77
Tốc độ
101
Sút
99
Chuyền bóng
105
Rê bóng
106
Phòng thủ
68
Thể chất
91
Tốc độ
100
Tăng tốc
104
Dứt điểm
98
Lực sút
98
Sút xa
104
Chọn vị trí
99
Vô lê
97
Penalty
100
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
105
Chuyền dài
104
Đá phạt
104
Sút xoáy
107
Rê bóng
108
Giữ bóng
105
Khéo léo
108
Thăng bằng
107
Phản ứng
98
Kèm người
68
Lấy bóng
69
Cắt bóng
65
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
91
Thể lực
98
Quyết đoán
82
Nhảy
92
Bình tĩnh
103
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 30 - Lẻ 59
Xem Arda Guler mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2021~2023 Fenerbahce SK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%