105
ST
S. Giménez
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Santiago Giménez
ST 105
|
|
18.04.2001
182cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
20
102
100
98
98
94
98
85
97
97
83
83
83
83
84
84
83
Tốc độ
101
Sút
103
Chuyền bóng
91
Rê bóng
97
Phòng thủ
72
Thể chất
103
Tốc độ
100
Tăng tốc
103
Dứt điểm
106
Lực sút
105
Sút xa
99
Chọn vị trí
107
Vô lê
95
Penalty
103
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
84
Chuyền dài
91
Đá phạt
77
Sút xoáy
97
Rê bóng
96
Giữ bóng
99
Khéo léo
97
Thăng bằng
99
Phản ứng
97
Kèm người
73
Lấy bóng
70
Cắt bóng
69
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
104
Thể lực
102
Quyết đoán
104
Nhảy
102
Bình tĩnh
102
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 30 - Lẻ 59
Xem Santiago Giménez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Feyenoord
2020~2022 Cruz Azul
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%