92
CB
M. van de Ven
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
M. van de Ven
CB
92
LB
89
193cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
34
73
74
75
75
77
74
85
77
77
89
89
86
86
85
85
89
Tốc độ
94
Sút
57
Chuyền bóng
72
Rê bóng
79
Phòng thủ
89
Thể chất
90
Tốc độ
100
Tăng tốc
88
Dứt điểm
52
Lực sút
62
Sút xa
65
Chọn vị trí
62
Vô lê
61
Penalty
54
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
71
Chuyền dài
84
Đá phạt
50
Sút xoáy
52
Rê bóng
80
Giữ bóng
84
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Phản ứng
84
Kèm người
89
Lấy bóng
92
Cắt bóng
89
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
94
Thể lực
82
Quyết đoán
90
Nhảy
98
Bình tĩnh
80
TM đổ người
26
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
31
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Tottenham Hotspur | |
2021~ | VfL Wolfsburg | |
2021~2023 | VfL Wolfsburg | |
2019~2021 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |