109
CB
M. de Ligt
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matthijs de Ligt
CB
109
189cm
|
89kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
97
96
94
94
99
96
103
95
95
106
106
101
101
99
99
106
Tốc độ
99
Sút
91
Chuyền bóng
93
Rê bóng
95
Phòng thủ
106
Thể chất
107
Tốc độ
102
Tăng tốc
96
Dứt điểm
90
Lực sút
103
Sút xa
95
Chọn vị trí
91
Vô lê
76
Penalty
68
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
77
Chuyền dài
104
Đá phạt
77
Sút xoáy
85
Rê bóng
91
Giữ bóng
101
Khéo léo
92
Thăng bằng
109
Phản ứng
103
Kèm người
106
Lấy bóng
108
Cắt bóng
102
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
110
Thể lực
97
Quyết đoán
112
Nhảy
108
Bình tĩnh
102
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Bayern Munich | |
2019~ | Piedmont Calcio | |
2019~2022 | Juventus F.C | |
2016~2019 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |