92
CB
M. de Ligt
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matthijs de Ligt
CB
95
189cm
|
89kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
80
80
78
78
84
81
89
80
80
92
92
87
87
85
85
92
Tốc độ
85
Sút
69
Chuyền bóng
79
Rê bóng
83
Phòng thủ
93
Thể chất
94
Tốc độ
87
Tăng tốc
83
Dứt điểm
61
Lực sút
83
Sút xa
77
Chọn vị trí
72
Vô lê
63
Penalty
57
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
66
Chuyền dài
90
Đá phạt
72
Sút xoáy
70
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Khéo léo
83
Thăng bằng
91
Phản ứng
87
Kèm người
93
Lấy bóng
94
Cắt bóng
89
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
97
Thể lực
90
Quyết đoán
95
Nhảy
92
Bình tĩnh
88
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
6
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Manchester United | |
2022~ | Bayern Munich | |
2022~2024 | Bayern Munich | |
2019~ | Piedmont Calcio | |
2019~2022 | Juventus F.C | |
2016~2019 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |