98
CB
M. de Ligt
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matthijs de Ligt
CB 98
|
|
12.08.1999
189cm
|
89kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
16
82
81
79
79
86
82
92
81
81
95
95
88
88
86
86
95
Tốc độ
87
Sút
70
Chuyền bóng
82
Rê bóng
83
Phòng thủ
95
Thể chất
95
Tốc độ
92
Tăng tốc
81
Dứt điểm
68
Lực sút
87
Sút xa
67
Chọn vị trí
70
Vô lê
60
Penalty
60
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
62
Chuyền dài
95
Đá phạt
69
Sút xoáy
77
Rê bóng
77
Giữ bóng
91
Khéo léo
83
Thăng bằng
99
Phản ứng
87
Kèm người
101
Lấy bóng
93
Cắt bóng
92
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
99
Thể lực
85
Quyết đoán
101
Nhảy
96
Bình tĩnh
94
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ Manchester United
2022~ Bayern Munich
2022~2024 Bayern Munich
2019~ Piedmont Calcio
2019~2022 Juventus F.C
2016~2019 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%