110
RM
N. Isimat-Mirin
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Isimat-Mirin
RM 110
|
|
27.12.1994
169cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
21
103
106
107
107
102
107
90
107
107
82
82
88
88
92
92
82
Tốc độ
108
Sút
104
Chuyền bóng
107
Rê bóng
108
Phòng thủ
71
Thể chất
97
Tốc độ
108
Tăng tốc
109
Dứt điểm
106
Lực sút
105
Sút xa
105
Chọn vị trí
104
Vô lê
93
Penalty
103
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
108
Chuyền dài
103
Đá phạt
106
Sút xoáy
107
Rê bóng
109
Giữ bóng
106
Khéo léo
113
Thăng bằng
106
Phản ứng
105
Kèm người
72
Lấy bóng
71
Cắt bóng
68
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
95
Thể lực
103
Quyết đoán
95
Nhảy
95
Bình tĩnh
106
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Nicolas Isimat-Mirin mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Rayo Vallecano
2017~2020 SD Ponferradina
2014~2017 레알 무르시아 임뻬리알
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%