105
CB
André Ramalho
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
André Ramalho
CB 105
|
|
16.02.1992
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
23
92
91
89
89
96
92
100
91
91
102
102
98
98
97
97
102
Tốc độ
94
Sút
85
Chuyền bóng
92
Rê bóng
88
Phòng thủ
103
Thể chất
100
Tốc độ
99
Tăng tốc
90
Dứt điểm
82
Lực sút
96
Sút xa
91
Chọn vị trí
86
Vô lê
72
Penalty
62
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
80
Chuyền dài
102
Đá phạt
72
Sút xoáy
81
Rê bóng
84
Giữ bóng
92
Khéo léo
94
Thăng bằng
93
Phản ứng
102
Kèm người
104
Lấy bóng
105
Cắt bóng
103
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
100
Thể lực
99
Quyết đoán
101
Nhảy
108
Bình tĩnh
96
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem André Ramalho mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ PSV
2018~2021 Red Bull Salzburg
2016~2017 1. FSV Mainz 05
2015~2018 Bayer 04 Leverkusen
2013~2013 FC 리퍼링
2012~2018 Red Bull Salzburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%